Các lệnh trong AutoCAD là yếu tố không thể thiếu khi bắt đầu học thiết kế kỹ thuật, và Phanmemhayz.com sẽ giúp bạn nắm vững các thao tác này ngay từ những bước đầu tiên. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết các lệnh trong AutoCAD phổ biến nhất, giúp bạn dễ dàng làm chủ phần mềm này và nâng cao hiệu suất làm việc trong lĩnh vực xây dựng, kiến trúc, cơ khí cũng như sản xuất.

Tổng quan về các lệnh trong AutoCAD
AutoCAD là phần mềm thiết kế 2D và 3D được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành kỹ thuật. Các lệnh trong AutoCAD giúp người dùng thao tác nhanh chóng, chính xác trên bản vẽ kỹ thuật, từ việc tạo mới, chỉnh sửa, đo đạc cho đến quản lý lớp và xuất bản vẽ. Việc thành thạo các lệnh trong AutoCAD không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn là lợi thế lớn khi ứng tuyển vào các vị trí kỹ thuật.
Nhóm lệnh cơ bản trong AutoCAD cho người mới bắt đầu
Hầu như tất cả các phiên bản AutoCAD đều có cách sử dụng lệnh tương tự nhau. Dưới đây là danh sách gần 152 lệnh tắt cơ bản trong AutoCAD mà bạn cần nắm vững để làm việc hiệu quả.
Nhóm lệnh quản lý bản vẽ cơ bản
- NEW (Ctrl+N): Tạo bản vẽ mới.
- OPEN (Ctrl+O): Mở tệp bản vẽ có sẵn.
- SAVE (Ctrl+S): Lưu bản vẽ hiện tại.
- QUIT (QU): Thoát khỏi AutoCAD.
- UNITS (UN): Thiết lập đơn vị bản vẽ.
- LIMITS (LIM): Đặt và điều chỉnh vùng làm việc.
- GRID (F7): Hiển thị lưới hỗ trợ căn chỉnh.
- SNAP (F9): Bật/tắt chế độ bắt điểm theo lưới.
- OSNAP (F3/OS): Bật/tắt truy bắt điểm đối tượng.
- ORTHO (OR): Bật/tắt chế độ vẽ thẳng góc.
Các lệnh trong AutoCAD dùng để vẽ Draw
- Line (L): Vẽ đường thẳng.
- Ray: Vẽ tia chỉ theo một hướng.
- Construction line (Xline – XL): Vẽ đường tham chiếu vô hạn.
- Multiline (ML): Vẽ nhiều đường song song cùng lúc.
- Polyline (PL): Vẽ đa tuyến (liên tục nhiều đoạn thẳng hoặc cong).
- 3D Polyline (3P): Vẽ đa tuyến trong không gian 3D.
- Polygon (POL): Vẽ đa giác đều khép kín.
- Rectangle (REC): Vẽ hình chữ nhật.
- Arc (A): Vẽ cung tròn.
- Circle (C): Vẽ đường tròn.
- Spline (SPL): Vẽ đường cong spline.
- Ellipse (EL): Vẽ elip.
- Block (B): Tạo khối (block) đối tượng.
- Point (PO): Vẽ điểm.
- Divide (DIV): Chia đối tượng thành các phần bằng nhau.
- Measure (ME): Chia đối tượng theo độ dài cho trước.
- Hatch (H): Tạo mặt cắt vật liệu.
- Boundary (BO): Tạo đa tuyến kín từ vùng chọn.
- Wipeout: Che khuất đối tượng.
- Text (DT): Chèn chữ đơn dòng.
- Mtext (MT): Chèn đoạn văn bản nhiều dòng.
Các lệnh trong AutoCAD dùng để hiệu chỉnh Modify
- Erase (E): Xóa đối tượng.
- Copy (CO/CP): Sao chép đối tượng.
- Mirror (MI): Lấy đối xứng qua trục.
- Offset (O): Vẽ đối tượng song song.
- Array (AR): Sao chép đối tượng thành dãy.
- Move (M): Di chuyển đối tượng.
- Rotate (RO): Xoay đối tượng quanh điểm chọn.
- Scale (SC): Phóng to/thu nhỏ theo tỉ lệ.
- Stretch (S): Kéo giãn đối tượng.
- Lengthen (LEN): Thay đổi chiều dài đối tượng.
- Trim (TR): Cắt đối tượng tại giao điểm.
- Extrim: Cắt mở rộng đối tượng.
- Extend (EX): Kéo dài đối tượng đến giao điểm.
- Break (BR): Cắt đối tượng thành nhiều đoạn.
- Join (J): Nối các đối tượng liền nhau.
- Chamfer (CHA): Vát mép góc.
- Align (AL): Di chuyển, scale, xoay đồng thời.
- Explode (X): Phân rã block thành đối tượng rời.
Các lệnh trong AutoCAD hỗ trợ mặt cắt và ký hiệu vật liệu
- FILL: Bật/tắt chế độ điền đầy đối tượng.
- BHATCH (BH): Vẽ ký hiệu vật liệu mặt cắt.
- HATCH (H): Vẽ ký hiệu vật liệu qua cửa sổ lệnh.
- HATCHEDIT (HE): Hiệu chỉnh mặt cắt.
Các lệnh trong AutoCAD điều khiển hiển thị
- ZOOM (Z): Phóng to/thu nhỏ bản vẽ.
- PAN (P): Di chuyển khung nhìn bản vẽ.
- VIEW (V): Quản lý các cửa sổ nhìn (viewport).
Các lệnh trong AutoCAD quản lý lớp (Layer)
- LAYER (LA): Tạo, quản lý lớp bản vẽ.
- LINETYPE (LT): Tạo, nạp, đặt kiểu đường.
- LTSCALE (LTS): Điều chỉnh tỉ lệ nét vẽ.
- PROPERTIES (MO): Thay đổi thuộc tính đối tượng.
Các lệnh trong AutoCAD điều khiển máy in và xuất bản vẽ
- LAYOUT: Định dạng trang in.
- PLOT: Xuất bản vẽ ra giấy hoặc file.
- VPORTS: Tạo khung hình động (viewport).
- MVIEW (MV): Quản lý các khung hình động.
- VPLAYER (VPL): Điều khiển hiển thị lớp trên viewport.
Các lệnh hiệu chỉnh và thao tác nâng cao
- SELECT (SE): Lựa chọn đối tượng.
- CHANGE (SEL): Thay đổi thuộc tính đối tượng.
- DDGRIPS (DDG): Điều khiển grip qua hộp thoại.
- BLIPMODE: Hiện/ẩn dấu (+) khi chỉ điểm vẽ.
- GROUP (G): Đặt tên nhóm đối tượng.
- ISOPLANE (ISOP): Sử dụng lưới vẽ đẳng cự.
- DSETTINGS (DS): Tạo lưới qua hộp thoại.
- PEDIT (PE): Sửa đổi đa tuyến.
Các lệnh trong AutoCAD vẽ 2D cơ bản
- XLINE (XL): Vẽ đường thẳng vô hạn.
- RAY (RAY): Vẽ nửa đường thẳng.
- DONUT (DO): Vẽ hình vành khăn.
- TRACE (TRA): Vẽ đoạn thẳng có độ dày.
- SOLID (SO): Vẽ miền tô đặc.
- MLINE (ML): Vẽ đoạn thẳng song song.
- MLSTYLE (MLST): Tạo kiểu vẽ multiline.
- MLEDIT (MLE): Hiệu chỉnh multiline.
- REGION (MLED): Tạo miền từ hình ghép.
- UNION (UNI): Cộng các vùng region.
- SUBTRACT (SUB): Trừ các vùng region.
- INTERSEC (INT): Lấy giao các vùng region.
- BOUNDARY (BO): Tạo đường bao nhiều đối tượng.
Các lệnh điều chỉnh kích thước trong AutoCAD
- DIMLINEAR (DLI): Ghi kích thước đoạn thẳng.
- DIMRADIUS (DRA): Ghi kích thước bán kính.
- DIMCENTER (DCE): Tạo dấu tâm vòng tròn.
- DIMDIAMETER (DIMDIA): Ghi kích thước đường kính.
- DIMANGULAR (DAN): Ghi kích thước góc.
- DIMORDINATE (DIMO): Ghi kích thước tọa độ điểm.
- DIMBASELINE (DIMB): Ghi kích thước đường gióng.
- DIMCONTINUE (DCO): Ghi kích thước liên tục.
- LEADER (LE): Ghi chú theo đường dẫn.
- TOLERANCE (TOL): Ghi dung sai.
- DIMTEDT (DIMTEDT): Sửa vị trí, góc đường kích thước.
- DIMSTYLE (DIMS): Hiệu chỉnh kiểu kích thước.
- DIMEDIT (DIMT): Sửa thuộc tính kích thước.
Các nhóm lệnh sao chép, biến đổi hình
- MOVE (M): Di chuyển đối tượng.
- ROTATE (RO): Xoay quanh điểm.
- SCALE (SC): Thay đổi kích thước.
- MIRROR (MI): Đối xứng gương.
- STRETCH (STR): Kéo giãn hình.
- COPY (CO): Sao chép đối tượng.
- OFFSET (O): Vẽ song song.
- ARRAY (AR): Sao chép theo dãy.
- FILLET (FI): Bo tròn mép.
Các nhóm lệnh quản lý block, tra cứu thông tin
- BLOCK (B): Định nghĩa block mới.
- ATTDEF (ATT): Gán thuộc tính cho block.
- INSERT (I): Chèn block vào bản vẽ.
- MINSERT (MIN): Chèn block thành nhiều đối tượng.
- DIVIDE (DIV): Chia đối tượng thành nhiều phần.
- MEASURE (ME): Chia đối tượng theo độ dài.
- WBLOCK (W): Xuất block ra file.
- EXPLODE (X): Phân rã block.
- LIST (LI): Liệt kê thông tin đối tượng.
- DBLIST (DBLI): Liệt kê thông tin tất cả đối tượng.
- DIST (DI): Đo khoảng cách, góc.
- ID (ID): Hiển thị tọa độ điểm.
- AREA (AA): Đo diện tích, chu vi.
Kết luận
Việc nắm vững các lệnh trong AutoCAD là nền tảng để bạn thao tác linh hoạt, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả thiết kế kỹ thuật. Hãy luyện tập thường xuyên các nhóm lệnh cơ bản, đồng thời khám phá thêm các lệnh nâng cao để làm chủ phần mềm AutoCAD trong công việc thực tế. Đừng quên truy cập Phanmemhayz.com để cập nhật thêm nhiều tài liệu và thủ thuật hữu ích về AutoCAD!